hao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hao.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hao

    10 hao equal 1 dong in Vietnam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).