hf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hf.

Từ điển Anh Việt

  • hf

    * (viết tắt)

    tần số cao (high frequency)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hf

    Similar:

    hafnium: a grey tetravalent metallic element that resembles zirconium chemically and is found in zirconium minerals; used in filaments for its ready emission of electrons

    Synonyms: atomic number 72

    high frequency: 3 to 30 megahertz