atomic number 72 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 72 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 72 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 72.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 72

    Similar:

    hafnium: a grey tetravalent metallic element that resembles zirconium chemically and is found in zirconium minerals; used in filaments for its ready emission of electrons

    Synonyms: Hf

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).