hafnium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hafnium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hafnium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hafnium.

Từ điển Anh Việt

  • hafnium

    /'hæfniəm/

    * danh từ

    (hoá học) hafini

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hafnium

    * kỹ thuật

    hf

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hafnium

    a grey tetravalent metallic element that resembles zirconium chemically and is found in zirconium minerals; used in filaments for its ready emission of electrons

    Synonyms: Hf, atomic number 72