hf alkylation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hf alkylation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hf alkylation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hf alkylation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hf alkylation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phương pháp HF làm tinh khiết alkin