ho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ho.
Từ điển Anh Việt
ho
/hou/
* thán từ
ô! ồ! thế à!
này!
(hàng hải) kia!, kia kìa
land ho!: đất liền kia kìa! kia đất liền!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ho
Similar:
holmium: a trivalent metallic element of the rare earth group; occurs together with yttrium; forms highly magnetic compounds
Synonyms: atomic number 67