hoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoy.

Từ điển Anh Việt

  • hoy

    /hɔi/

    * danh từ

    (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quâng đường ngắn)

    * thán từ

    ê!

    đi! đi!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoy

    Similar:

    barge: a flatbottom boat for carrying heavy loads (especially on canals)

    Synonyms: flatboat, lighter