hoydenish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoydenish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoydenish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoydenish.
Từ điển Anh Việt
hoydenish
/'hɔidəniʃ/ (hoidenish) /'hɔidəniʃ/
* tính từ
nghịch nhộn (con gái)
như cô gái hay nghịch nhộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoydenish
used of girls; wild and boisterous
Synonyms: tomboyish