hoyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoyle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoyle

    an English astrophysicist and advocate of the steady state theory of cosmology; described processes of nucleosynthesis inside stars (1915-2001)

    Synonyms: Fred Hoyle, Sir Fred Hoyle

    English writer on card games (1672-1769)

    Synonyms: Edmond Hoyle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).