edmond hoyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edmond hoyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edmond hoyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edmond hoyle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • edmond hoyle

    Similar:

    hoyle: English writer on card games (1672-1769)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).