edmond de goncourt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edmond de goncourt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edmond de goncourt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edmond de goncourt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edmond de goncourt
Similar:
goncourt: French writer who collaborated with his brother Jules de Goncourt on many books and who in his will established the Prix Goncourt (1822-1896)
Synonyms: Edmond Louis Antoine Huot de Goncourt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).