goncourt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goncourt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goncourt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goncourt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goncourt
French writer who collaborated with his brother Edmond de Goncourt on many books (1830-1870)
Synonyms: Jules de Goncourt, Jules Alfred Huot de Goncourt
French writer who collaborated with his brother Jules de Goncourt on many books and who in his will established the Prix Goncourt (1822-1896)
Synonyms: Edmond de Goncourt, Edmond Louis Antoine Huot de Goncourt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).