hoya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoya.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoya

    any plant of the genus Hoya having fleshy leaves and usually nectariferous flowers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).