hod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hod.

Từ điển Anh Việt

  • hod

    /hɔd/

    * danh từ

    vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng than

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hod

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sọt đựng gạch

    thùng đựng vữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hod

    an open box attached to a long pole handle; bricks or mortar are carried on the shoulder