hodograph plane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hodograph plane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hodograph plane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hodograph plane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hodograph plane

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường đầu mút vectơ

    đường đầu tốc

    mặt phẳng tốc đồ

    mặt phẳng tốc độ

    tốc đồ