hodograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hodograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hodograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hodograph.
Từ điển Anh Việt
hodograph
đường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hodograph
* kỹ thuật
đường đầu tốc
tốc độ
xây dựng:
đường mút tia
đường mút vectơ
điện lạnh:
tốc đồ