hodoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hodoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hodoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hodoscope.

Từ điển Anh Việt

  • hodoscope

    * danh từ

    sự nghiệm đường hạt tích điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hodoscope

    (physics) scientific instrument that traces the path of a charged particle