hod carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hod carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hod carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hod carrier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hod carrier

    a laborer who carries supplies to masons or bricklayers

    Synonyms: hodman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).