hodegetics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hodegetics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hodegetics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hodegetics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hodegetics

    * kỹ thuật

    y học:

    đạo đức y học, y đức