hod-carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hod-carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hod-carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hod-carrier.

Từ điển Anh Việt

  • hod-carrier

    /'hɔd,kæriə/

    * danh từ

    người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hodman)