hodiernal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hodiernal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hodiernal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hodiernal.

Từ điển Anh Việt

  • hodiernal

    /,houdi'ə:nəl/

    * tính từ

    (thuộc) ngày hôm nay