hodgkin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hodgkin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hodgkin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hodgkin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hodgkin
English physician who first described Hodgkin's disease (1798-1866)
Synonyms: Thomas Hodgkin
English chemist (born in Egypt) who used crystallography to study the structure of organic compounds (1910-1994)
Synonyms: Dorothy Hodgkin, Dorothy Mary Crowfoot Hodgkin
English physiologist who, with Andrew Huxley, discovered the role of potassium and sodium atoms in the transmission of the nerve impulse (1914-1998)
Synonyms: Alan Hodgkin, Sir Alan Hodgkin, Alan Lloyd Hodgkin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).