homy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homy.

Từ điển Anh Việt

  • homy

    /'houmi/

    * tính từ

    như ở nhà, như ở gia đình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homy

    Similar:

    homelike: having a feeling of home; cozy and comfortable

    the homely everyday atmosphere

    a homey little inn

    Synonyms: homely, homey