holm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holm.

Từ điển Anh Việt

  • holm

    /houm/

    * danh từ

    (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm-oak)

    (như) holmme