holmium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holmium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holmium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holmium.

Từ điển Anh Việt

  • holmium

    /'houlmiəm/

    * danh từ

    (hoá học) honmi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • holmium

    * kỹ thuật

    Ho

    hóa học & vật liệu:

    homi

    điện lạnh:

    honmi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holmium

    a trivalent metallic element of the rare earth group; occurs together with yttrium; forms highly magnetic compounds

    Synonyms: Ho, atomic number 67