holmme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holmme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holmme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holmme.

Từ điển Anh Việt

  • holmme

    /houm/

    * danh từ ((cũng) holm)

    cồn đất nổi (ở sông)

    dải đất bồi ven sông