holmes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holmes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holmes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holmes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holmes
United States jurist noted for his liberal opinions (1841-1935)
Synonyms: Oliver Wendell Holmes Jr.
United States writer of humorous essays (1809-1894)
Synonyms: Oliver Wendell Holmes
English geologist and supporter of the theory of continental drift (1890-1965)
Synonyms: Arthur Holmes
Similar:
sherlock holmes: a fictitious detective in stories by A. Conan Doyle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).