hose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hose.

Từ điển Anh Việt

  • hose

    /houz/

    * danh từ

    (thương nghiệp) bít tất dài

    (số nhiều) ống vòi

    rubber hoses: ống cao su

    * ngoại động từ

    lắp ống, lắp vòi

    tưới nước bằng vòi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hose

    man's close-fitting garment of the 16th and 17th centuries covering the legs and reaching up to the waist; worn with a doublet

    a flexible pipe for conveying a liquid or gas

    Synonyms: hosepipe

    water with a hose

    hose the lawn

    Synonyms: hose down

    Similar:

    hosiery: socks and stockings and tights collectively (the British include underwear)