hosiery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hosiery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hosiery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hosiery.

Từ điển Anh Việt

  • hosiery

    /'houʤəri/

    * danh từ

    hàng dệt kim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hosiery

    * kinh tế

    hàng dệt kim

    phụ cấp giao tế

    trang tạp phẩm (như mũ, bao tay, vớ, quần áo lót...)

    * kỹ thuật

    dệt may:

    hàng dệt kim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hosiery

    socks and stockings and tights collectively (the British include underwear)

    Synonyms: hose