hosiery trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hosiery trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hosiery trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hosiery trade.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hosiery trade
* kinh tế
nghề bán trang tạp phẩm
phí chiêu đãi
phí giao tế