howe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

howe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm howe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của howe.

Từ điển Anh Việt

  • howe

    * danh từ

    thung lũng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • howe

    United States editor (1920-1993)

    Synonyms: Irving Howe

    Canadian hockey player who holds the record for playing the most games (born 1928)

    Synonyms: Gordie Howe, Gordon Howe

    United States feminist who was active in the women's suffrage movement (1819-1910)

    Synonyms: Julia Ward Howe

    United States inventor who built early sewing machines and won suits for patent infringement against other manufacturers (including Isaac M. Singer) (1819-1867)

    Synonyms: Elias Howe