gordie howe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gordie howe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gordie howe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gordie howe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gordie howe
Similar:
howe: Canadian hockey player who holds the record for playing the most games (born 1928)
Synonyms: Gordon Howe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).