hogg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hogg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hogg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hogg.
Từ điển Anh Việt
hogg
* danh từ
cừu non chưa xén lông; lông cừu xén lần đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hogg
Scottish writer of rustic verse (1770-1835)
Synonyms: James Hogg
Similar:
hog: a sheep up to the age of one year; one yet to be sheared
Synonyms: hogget