hogged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hogged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hogged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hogged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hogged

    Similar:

    hog: take greedily; take more than one's share

    broken-backed: (of a ship) so weakened as to sag at each end

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).