broken-backed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broken-backed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken-backed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken-backed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broken-backed

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    vỡ sống đáy tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broken-backed

    having the spine damaged

    a broken-backed book

    a broken-backed old horse

    (of a horse) having bones of the back united by a bony growth

    (of a ship) so weakened as to sag at each end

    Synonyms: hogged