hogget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hogget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hogget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hogget.

Từ điển Anh Việt

  • hogget

    /'gɔgit/

    * danh từ

    cừu non

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hogget

    * kinh tế

    cừu non

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hogget

    Similar:

    hog: a sheep up to the age of one year; one yet to be sheared

    Synonyms: hogg