how nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
how
/hau/
* phó từ
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao
he doesn't know how to behave: hắn không biết xử sự thế nào
how comes it? how is it?: sao, sự thể ra sao? sao lại ra như vậy?
how now?: sao, thế là thế nào?
how so?: sao lại như thế được?
how is it that...?: làm sao mà...?, làm thế nào mà...?
bao nhiêu; giá bao nhiêu
how old is he?: hắn bao nhiêu tuổi?
how much (many)?: bao nhiêu?
how long?: dài bao nhiêu? bao lâu?
how are eggs today?: hôm nay trứng giá bao nhiêu?
làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế
how beautiful!: sao mà đẹp thế! thật là đẹp biết bao!
rằng, là
he told us how he had got a job: anh a nói với chúng tôi rằng anh ta đã kiếm được một công việc làm
như, theo cái cách
do it how you can: anh làm việc đó như anh có thể; hây làm việc đó theo như cái cách mà anh có thể làm được
and how!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), ((thường)(mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!
here's how!
(xem) here
how are you!
how do you do!
how d'ye do?
anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau)
how the deuce (devil, dickens)...
how on earth...
quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà...
how is that for high (queer, a surprise)?
sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?
how much?
(từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?
he plays the saxtuba - Plays the how much?: nó biết thổi kèn xactuba biết thổi cái đếch gì
* danh từ
cách làm, phương pháp làm
the how of it: cách làm cái đó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
how
* kỹ thuật
cách nào