howdah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

howdah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm howdah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của howdah.

Từ điển Anh Việt

  • howdah

    /'haudə/

    * danh từ

    bành voi; ghế đặt trên lưng voi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • howdah

    a (usually canopied) seat for riding on the back of a camel or elephant

    Synonyms: houdah