hon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hon.
Từ điển Anh Việt
hon
* danh từ
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) vt của honourable
Từ liên quan
- hon
- hon.
- hone
- hong
- honk
- hons
- hondo
- honey
- hongi
- honky
- honor
- honcho
- honest
- honied
- honker
- honkey
- honkie
- honour
- honshu
- honesty
- honeyed
- honiara
- honored
- honoree
- honours
- hon. sec
- honduran
- honduras
- honegger
- honestly
- honewort
- honeybee
- honeydew
- honeypot
- honolulu
- honorand
- honorary
- honoring
- honey bun
- honey oil
- honey-bee
- honey-cup
- honey-dew
- honeycomb
- honeylike
- honeymoon
- hong kong
- honkytonk
- honorable
- honorably