honoree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honoree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honoree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honoree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honoree
a recipient of honors in recognition of noteworthy accomplishments
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).