honorary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honorary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honorary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honorary.

Từ điển Anh Việt

  • honorary

    /'ɔnərəri/

    * danh từ

    danh dự (chức vị, bằng...)

    honorary vice-president: phó chủ tịch danh dự

    an honorary degree: học vị danh dự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honorary

    given as an honor without the normal duties

    an honorary degree