honduran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honduran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honduran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honduran.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honduran

    a native or inhabitant of Honduras

    of or relating to or characteristic of Honduras or its people

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).