honduran capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honduran capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honduran capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honduran capital.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honduran capital

    Similar:

    tegucigalpa: the capital and largest city of Honduras

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).