honoring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honoring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honoring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honoring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honoring
conformity with law or custom or practice etc.
Synonyms: observance
Antonyms: nonobservance
Similar:
honor: bestow honor or rewards upon
Today we honor our soldiers
The scout was rewarded for courageous action
Antonyms: dishonor
respect: show respect towards
honor your parents!
Synonyms: honor, honour, abide by, observe
Antonyms: disrespect
honor: accept as pay
we honor checks and drafts
Synonyms: honour
Antonyms: dishonor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).