observance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
observance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observance.
Từ điển Anh Việt
observance
/əb'zə:vəns/
* danh từ
sự tuân theo, sự tuân thủ
observance of law: sự tuân theo pháp luật
sự làm lễ; lễ kỷ niệm
(từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
observance
Similar:
observation: the act of observing; taking a patient look
Synonyms: watching
ceremony: a formal event performed on a special occasion
a ceremony commemorating Pearl Harbor
Synonyms: ceremonial, ceremonial occasion
notice: the act of noticing or paying attention
he escaped the notice of the police
Synonyms: observation
honoring: conformity with law or custom or practice etc.
Antonyms: nonobservance