hong kong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hong kong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hong kong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hong kong.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hong kong

    formerly a Crown Colony on the coast of southern China in Guangdong province; leased by China to Britain in 1842 and returned in 1997; one of the world's leading commercial centers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).