hong kong telecom (hkt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hong kong telecom (hkt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hong kong telecom (hkt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hong kong telecom (hkt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hong kong telecom (hkt)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Viễn thông Hồng Công