hong kong dollar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hong kong dollar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hong kong dollar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hong kong dollar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hong kong dollar

    the basic unit of money in Hong Kong

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).