holt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holt.
Từ điển Anh Việt
holt
/hɔlt/
* danh từ
(thơ ca) khu rừng nhỏ
đồi cây
* danh từ
hang thú; hang rái cá