hq nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hq nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hq giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hq.

Từ điển Anh Việt

  • hq

    * (viết tắt)

    tổng hành dinh (headquarters)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hq

    Similar:

    headquarters: the military installation from which a commander performs the functions of command

    the general's headquarters were a couple of large tents

    Synonyms: military headquarters